Polyetylen có nhiều loại sản phẩm khác nhau tùy thuộc vào phương pháp trùng hợp, mức trọng lượng phân tử và mức độ phân nhánh. Các loại phổ biến bao gồm polyethylene mật độ cao (HDPE), polyethylene mật độ thấp (LDPE) và polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE).
Polyetylen không mùi, không độc hại, có cảm giác như sáp, có khả năng chịu nhiệt độ thấp tuyệt vời, độ ổn định hóa học tốt và có thể chịu được sự ăn mòn của hầu hết các loại axit và kiềm. Polyetylen có thể được xử lý bằng phương pháp ép phun, ép đùn, đúc thổi và các phương pháp khác để sản xuất các sản phẩm như màng, ống, dây và cáp, hộp rỗng, băng keo và dây buộc đóng gói, dây thừng, lưới đánh cá và sợi dệt.
Nền kinh tế toàn cầu được dự báo sẽ suy giảm. Trong bối cảnh lạm phát cao, tiêu dùng yếu và nhu cầu giảm. Ngoài ra, Cục Dự trữ Liên bang tiếp tục tăng lãi suất, chính sách tiền tệ thắt chặt và giá cả hàng hóa chịu áp lực. Hơn nữa, xung đột Nga-Ukraine vẫn tiếp diễn và triển vọng vẫn chưa rõ ràng. Giá dầu thô tăng mạnh và chi phí sản xuất các sản phẩm PE vẫn ở mức cao. Trong những năm gần đây, các sản phẩm PE đang trong giai đoạn mở rộng năng lực sản xuất liên tục và nhanh chóng, trong khi các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm cuối hạ nguồn chậm đáp ứng đơn hàng. Mâu thuẫn cung-cầu đã trở thành một trong những vấn đề chính trong sự phát triển của ngành PE ở giai đoạn này.
Phân tích và dự đoán cung cầu Polyethylene thế giới
Năng lực sản xuất polyethylene của thế giới tiếp tục tăng trưởng. Năm 2022, năng lực sản xuất polyethylene của thế giới vượt quá 140 triệu tấn/năm, tăng 6,1% so với cùng kỳ năm trước, trong đó sản lượng tăng 2,1% so với cùng kỳ năm trước. Công suất vận hành trung bình của đơn vị đạt 83,1%, giảm 3,6 điểm phần trăm so với năm trước.
Đông Bắc Á chiếm tỷ trọng lớn nhất về năng lực sản xuất polyethylene của thế giới, chiếm 30,6% tổng năng lực sản xuất polyethylene vào năm 2022, tiếp theo là Bắc Mỹ và Trung Đông, chiếm lần lượt 22,2% và 16,4%.
Khoảng 47% năng lực sản xuất polyethylene của thế giới tập trung ở mười doanh nghiệp sản xuất có năng lực sản xuất hàng đầu. Tính đến năm 2022, có gần 200 doanh nghiệp sản xuất polyethylene lớn trên thế giới. ExxonMobil là doanh nghiệp sản xuất polyethylene lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 8,0% tổng năng lực sản xuất toàn cầu. Dow và Sinopec lần lượt xếp thứ hai và thứ ba.
Năm 2021, tổng kim ngạch thương mại quốc tế về polyethylene là 85,75 tỷ đô la Mỹ, tăng 40,8% so với cùng kỳ năm trước và tổng kim ngạch thương mại là 57,77 triệu tấn, giảm 7,3% so với cùng kỳ năm trước. Xét về giá cả, giá xuất khẩu polyethylene trung bình trên thế giới là 1.484,4 đô la Mỹ/tấn, tăng 51,9% so với cùng kỳ năm trước.
Trung Quốc, Hoa Kỳ và Bỉ là những nước nhập khẩu polyethylene chính trên thế giới, chiếm 34,6% tổng lượng nhập khẩu của thế giới; Hoa Kỳ, Ả Rập Xê Út và Bỉ là những nước xuất khẩu polyethylene chính trên thế giới, chiếm 32,7% tổng lượng xuất khẩu của thế giới.
Năng lực sản xuất polyethylene của thế giới sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Trong hai năm tới, thế giới sẽ bổ sung hơn 12 triệu tấn công suất sản xuất polyethylene mỗi năm, và các dự án này chủ yếu là các dự án tích hợp được sản xuất kết hợp với các nhà máy ethylene thượng nguồn. Dự kiến từ năm 2020 đến năm 2024, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của polyethylene sẽ là 5,2%.
Tình hình hiện tại và dự báo cung cầu Polyethylene tại Trung Quốc
Năng lực sản xuất và sản lượng polyethylene của Trung Quốc đã tăng đồng thời. Năm 2022, năng lực sản xuất polyethylene của Trung Quốc tăng 11,2% so với cùng kỳ năm trước và sản lượng tăng 6,0% so với cùng kỳ năm trước. Tính đến cuối năm 2022, Trung Quốc có gần 50 doanh nghiệp sản xuất polyethylene, và năng lực sản xuất mới trong năm 2022 chủ yếu bao gồm các đơn vị như Nhà máy lọc dầu Sinopec Zhenhai, Công ty Hóa dầu Liên Vân Cảng và Công ty Hóa dầu Chiết Giang.
Biểu đồ so sánh sản lượng Polyetylen tại Trung Quốc từ năm 2021 đến năm 2023

Biểu đồ so sánh sản lượng Polyetylen tại Trung Quốc từ năm 2021 đến năm 2023

Mức tăng tiêu thụ polyethylene biểu kiến còn hạn chế, tỷ lệ tự cung tự cấp vẫn duy trì tăng trưởng. Năm 2022, mức tiêu thụ polyethylene biểu kiến của Trung Quốc tăng 0,1% so với cùng kỳ năm trước, tỷ lệ tự cung tự cấp tăng 3,7 điểm phần trăm so với năm trước.
Khối lượng nhập khẩu polyethylene của Trung Quốc giảm so với cùng kỳ năm trước, trong khi khối lượng xuất khẩu tăng so với cùng kỳ năm trước. Năm 2022, khối lượng nhập khẩu polyethylene của Trung Quốc giảm 7,7% so với cùng kỳ năm trước; khối lượng xuất khẩu tăng 41,5%. Trung Quốc vẫn là nước nhập khẩu polyethylene ròng. Thương mại nhập khẩu polyethylene của Trung Quốc chủ yếu dựa vào thương mại tổng hợp, chiếm 82,2% tổng khối lượng nhập khẩu; tiếp theo là thương mại gia công nhập khẩu, chiếm 9,3%. Nhập khẩu chủ yếu đến từ các quốc gia hoặc khu vực như Ả Rập Xê Út, Iran và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, chiếm khoảng 49,9% tổng lượng nhập khẩu.
Polyetylen được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc, trong đó màng mỏng chiếm hơn một nửa tổng sản lượng. Tính đến năm 2022, màng mỏng vẫn là lĩnh vực ứng dụng hạ nguồn lớn nhất của polyethylene tại Trung Quốc, tiếp theo là ép phun, định hình ống, rỗng và các lĩnh vực khác.
Ngành sản xuất polyethylene của Trung Quốc vẫn đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng. Theo số liệu thống kê chưa đầy đủ, Trung Quốc có kế hoạch bổ sung 15 nhà máy polyethylene trước năm 2024, với công suất sản xuất bổ sung hơn 8 triệu tấn mỗi năm.
Lịch trình sản xuất thiết bị mới trong nước PE năm 2023
Lịch trình sản xuất thiết bị mới trong nước PE năm 2023
Tính đến tháng 5 năm 2023, tổng công suất sản xuất của các nhà máy PE trong nước đã đạt 30,61 triệu tấn. Về việc mở rộng PE vào năm 2023, dự kiến công suất sản xuất sẽ là 3,75 triệu tấn mỗi năm. Hiện tại, Guangdong Petrochemical, Hainan Refining and Chemical và Shandong Jinhai Chemical đã đi vào hoạt động, với tổng công suất sản xuất là 2,2 triệu tấn. Trong đó, bao gồm thiết bị mật độ đầy đủ là 1,1 triệu tấn và thiết bị HDPE là 1,1 triệu tấn, trong khi thiết bị LDPE vẫn chưa được đưa vào hoạt động trong năm. Trong nửa cuối năm sau, vẫn còn 1,55 triệu tấn/năm kế hoạch sản xuất thiết bị mới, bao gồm 1,25 triệu tấn thiết bị HDPE và 300.000 tấn thiết bị LLDPE. Dự kiến tổng công suất sản xuất của Trung Quốc sẽ đạt 32,16 triệu tấn vào năm 2023.
Hiện nay, cung cầu PE tại Trung Quốc đang có sự mâu thuẫn nghiêm trọng, với việc năng lực sản xuất tập trung của các đơn vị sản xuất mới ở giai đoạn sau. Tuy nhiên, ngành sản phẩm hạ nguồn đang phải đối mặt với tình trạng giá nguyên liệu thô, đơn hàng sản phẩm thấp và khó khăn trong việc tăng giá ở khâu bán lẻ; thu nhập từ hoạt động kinh doanh giảm và chi phí hoạt động cao đã dẫn đến dòng tiền eo hẹp cho các doanh nghiệp. Trong những năm gần đây, trong bối cảnh lạm phát cao, chính sách thắt chặt tiền tệ của nước ngoài đã làm gia tăng nguy cơ suy thoái kinh tế, và nhu cầu yếu đã dẫn đến việc giảm đơn đặt hàng thương mại nước ngoài đối với các sản phẩm. Các doanh nghiệp sản phẩm hạ nguồn, chẳng hạn như sản phẩm PE, đang trong giai đoạn khó khăn do mất cân bằng cung cầu. Một mặt, họ cần chú ý đến nhu cầu truyền thống, đồng thời phát triển nhu cầu mới và tìm kiếm hướng xuất khẩu.
Xét về tỷ lệ phân bổ tiêu thụ PE hạ nguồn tại Trung Quốc, màng nhựa chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là các loại sản phẩm chính như ép phun, ống, rỗng, kéo dây, cáp, metalocen, lớp phủ, v.v. Đối với ngành sản phẩm màng, sản phẩm chủ đạo là màng nông nghiệp, màng công nghiệp và màng bao bì sản phẩm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, do các quy định về nhựa còn hạn chế, nhu cầu đối với các sản phẩm màng nhựa dùng một lần truyền thống đã dần bị thay thế bởi sự phổ biến của nhựa phân hủy sinh học. Ngoài ra, ngành màng bao bì cũng đang trong giai đoạn điều chỉnh cơ cấu, và vấn đề dư thừa công suất sản phẩm cấp thấp vẫn còn nghiêm trọng.
Các ngành công nghiệp ép phun, ống, rỗng và các ngành công nghiệp khác có liên quan chặt chẽ đến nhu cầu cơ sở hạ tầng và đời sống dân sự. Trong những năm gần đây, do những yếu tố như phản hồi tiêu cực từ người tiêu dùng, sự phát triển của ngành sản xuất đã gặp phải một số trở ngại tăng trưởng, và việc theo dõi hạn chế các đơn đặt hàng xuất khẩu gần đây cũng dẫn đến khả năng tăng trưởng chậm lại trong ngắn hạn.
Điểm tăng trưởng của nhu cầu PE trong nước trong tương lai là gì?
Trên thực tế, tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XX vào cuối năm 2022, nhiều biện pháp đã được đề xuất để kích thích nhu cầu nội địa, với mục tiêu mở cửa lưu thông nội địa tại Trung Quốc. Ngoài ra, việc tăng tốc độ đô thị hóa và quy mô sản xuất sẽ thúc đẩy nhu cầu đối với các sản phẩm PE từ góc độ thúc đẩy lưu thông nội địa. Hơn nữa, việc nới lỏng kiểm soát toàn diện, phục hồi kinh tế và dự kiến nhu cầu lưu thông nội địa sẽ tăng lên cũng mang lại sự đảm bảo về mặt chính sách cho sự phục hồi của nhu cầu nội địa trong tương lai.
Việc nâng cấp tiêu dùng đã làm nảy sinh nhu cầu mới nổi, với nhu cầu nhựa ngày càng cao trong các lĩnh vực như ô tô, nhà thông minh, điện tử và vận tải đường sắt. Vật liệu chất lượng cao, hiệu suất cao và thân thiện với môi trường đã trở thành lựa chọn ưu tiên. Các điểm tăng trưởng tiềm năng cho nhu cầu trong tương lai chủ yếu nằm ở bốn lĩnh vực, bao gồm tăng trưởng bao bì trong ngành chuyển phát nhanh, màng bao bì được thúc đẩy bởi thương mại điện tử, và tiềm năng tăng trưởng trong nhu cầu xe năng lượng mới, linh kiện và y tế. Nhu cầu PE vẫn còn nhiều điểm tăng trưởng tiềm năng.
Về nhu cầu bên ngoài, có nhiều yếu tố bất định, chẳng hạn như quan hệ Trung-Mỹ, chính sách của Cục Dự trữ Liên bang, chiến tranh Nga-Ukraine, các yếu tố chính sách địa chính trị, v.v. Hiện tại, nhu cầu ngoại thương của Trung Quốc đối với sản phẩm nhựa vẫn chủ yếu ở sản lượng sản phẩm cấp thấp. Trong lĩnh vực sản phẩm cao cấp, nhiều chuyên môn và công nghệ vẫn nằm trong tay các doanh nghiệp nước ngoài, và sự phong tỏa công nghệ đối với sản phẩm cao cấp tương đối nghiêm trọng. Do đó, đây cũng là điểm đột phá tiềm năng cho xuất khẩu sản phẩm của Trung Quốc trong tương lai, nơi cơ hội và thách thức song hành. Các doanh nghiệp trong nước vẫn đang phải đối mặt với sự đổi mới và phát triển công nghệ.


Thời gian đăng: 11-05-2023