Tên sản phẩm:n-butanol
Định dạng phân tử:C4H10O
Số CAS:71-36-3
Cấu trúc phân tử sản phẩm:
Tính chất hóa học:
n-Butanol rất dễ cháy, không màu và có mùi đặc trưng nồng, sôi ở 117°C và nóng chảy ở -80°C. Đặc tính này của rượu tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất một số hóa chất cần thiết để làm mát toàn bộ hệ thống. n-Butanol độc hơn bất kỳ chất tương tự nào, chẳng hạn như sec-butanol, tert-butanol hoặc isobutanol.
Ứng dụng:
1-Butanol là chất quan trọng nhất trong các ngành công nghiệp và được nghiên cứu rộng rãi nhất. 1-Butanol là chất lỏng không màu, có mùi cồn nhẹ, nồng. Nó được sử dụng trong các dẫn xuất hóa học và làm dung môi cho sơn, sáp, dầu phanh và chất tẩy rửa.
Butanol là hương vị thực phẩm được phép sử dụng được ghi trong “tiêu chuẩn sức khỏe phụ gia thực phẩm” của Trung Quốc. Nó chủ yếu được sử dụng để chế biến các hương vị thực phẩm như chuối, bơ, pho mát và rượu whisky. Đối với kẹo, lượng sử dụng là 34mg/kg; đối với thực phẩm nướng là 32 mg/kg; đối với nước giải khát là 12 mg/kg; đối với đồ uống lạnh là 7,0mg/kg; đối với kem là 4,0 mg/kg; đối với rượu là 1,0 mg/kg.
Nó chủ yếu được sử dụng để sản xuất chất dẻo n-butyl của axit phthalic, axit dicarboxylic aliphatic và axit photphoric được áp dụng rộng rãi cho các loại sản phẩm nhựa và cao su. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất butyraldehyd, axit butyric, butyl-amine và butyl lactate trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chiết xuất dầu, thuốc (như kháng sinh, hormone và vitamin) và gia vị cũng như các chất phụ gia sơn alkyd. Nó có thể được sử dụng làm dung môi cho thuốc nhuộm hữu cơ, mực in và chất khử sáp.